Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
loĝ/ebl/a
Prononco per kanaoj:
ヂェ

eo loĝebla

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
loĝ/ebl/a
Prononco per kanaoj:
ヂェ

Bản dịch

eo loĝebli

Cấu trúc dự đoán:
loĝ/ebl/i
Prononco per kanaoj:
ヂェ

Bản dịch

eo loĝeblo

Cấu trúc dự đoán:
loĝ/ebl/o
Prononco per kanaoj:
ヂェ

Bản dịch

eo loĝi/o

Từ chứa gốc "loĝi"

loĝio

Cấu trúc từ:
loĝi/o
Cấu trúc dự đoán:
loĝ/ioloĝ/i/olo/ĝi/o
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo loĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
loĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
lo/ĝi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo loĝo

Cấu trúc dự đoán:
loĝ/olo/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂョ

Bản dịch

eo loĝa

Cấu trúc dự đoán:
loĝ/a
Prononco per kanaoj:
ヂャ

Bản dịch

(?) loĝebla

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog