Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
larĝ//olarĝ/i/ĝolar/ĝi/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂーヂョ

eo larĝiĝo

Cấu trúc dự đoán:
larĝ//olarĝ/i/ĝolar/ĝi/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo larĝiĝa

Cấu trúc dự đoán:
larĝ//a
Prononco per kanaoj:
ヂーヂャ

Bản dịch

eo larĝiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
larĝ//i
Cấu trúc dự đoán:
larĝ/i/ĝilar/ĝi/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

eo larĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
larĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
lar/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo larĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
larĝ/a
Prononco per kanaoj:
ヂャ
Laŭ la Universala Vortaro: fr: large | en: broad | de: breit | ru: широкій | pl: szeroki.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo larĝi

Cấu trúc dự đoán:
larĝ/ilar/ĝi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) larĝiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog