Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
laĉ/o
Cấu trúc dự đoán:
la/ĉo
Prononco per kanaoj:
チョ

eo laĉo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
laĉ/o
Cấu trúc dự đoán:
la/ĉo
Prononco per kanaoj:
チョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo laĉa

Cấu trúc dự đoán:
laĉ/a
Prononco per kanaoj:
チャ

Bản dịch

eo laĉi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
laĉ/i
Cấu trúc dự đoán:
la/ĉi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) laĉo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog