Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kurb//i
Cấu trúc dự đoán:
kurb/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ビー

eo kurbiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kurb//i
Cấu trúc dự đoán:
kurb/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ビー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo kurbiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kurb//o
Cấu trúc dự đoán:
kurb/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ビーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo kurbiĝa

Cấu trúc dự đoán:
kurb//a
Prononco per kanaoj:
ビーヂャ

Bản dịch

eo kurbo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kurb/o
Cấu trúc dự đoán:
kur/bo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kurba

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kurb/a
Cấu trúc dự đoán:
kur/ba
Prononco per kanaoj:
Laŭ la Universala Vortaro: fr: courbe, tortueux | en: curve | de: krumm | ru: кривой | pl: krzywy.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kurbi

Cấu trúc dự đoán:
kurb/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) kurbiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog