Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kun/viv/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
kun/vi/vant/okun/viv/an/tokun/vi/van/to
Prononco per kanaoj:
クンヴィヴァン

eo kunvivanto

Từ mục chính:
viv/i
Cấu trúc từ:
kun/viv/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
kun/vi/vant/okun/viv/an/tokun/vi/van/to
Prononco per kanaoj:
クンヴィヴァン

Bản dịch

Ví dụ

eo kunvivanta

Cấu trúc dự đoán:
kun/viv/ant/akun/vi/vant/akun/viv/an/ta
Prononco per kanaoj:
クンヴィヴァン

Bản dịch

eo kunvivanti

Cấu trúc dự đoán:
kun/viv/ant/ikun/vi/vant/iku/n/viv/ant/i
Prononco per kanaoj:
クンヴィヴァンティ

Bản dịch

eo kunvivi

Từ mục chính:
viv/i
Cấu trúc từ:
kun/viv/i
Cấu trúc dự đoán:
kun/vi/viku/n/viv/iku/n/vi/vi
Prononco per kanaoj:
クンヴィーヴィ

Bản dịch

eo kunvivo

Từ mục chính:
viv/i
Cấu trúc từ:
kun/viv/o
Cấu trúc dự đoán:
kun/vi/voku/n/viv/oku/n/vi/vo
Prononco per kanaoj:
クンヴィーヴォ

Bản dịch

eo kunviva

Cấu trúc dự đoán:
kun/viv/aku/n/viv/a
Prononco per kanaoj:
クンヴィーヴァ

Bản dịch

(?) kunvivanto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog