Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kun/manĝ/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
kun/manĝ/an/toku/n/manĝ/ant/okun/manĝ/a/n/to
Prononco per kanaoj:
クンマンヂャン

eo kunmanĝanto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kun/manĝ/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
kun/manĝ/an/toku/n/manĝ/ant/okun/manĝ/a/n/to
Prononco per kanaoj:
クンマンヂャン

Bản dịch

eo kunmanĝanta

Cấu trúc dự đoán:
kun/manĝ/ant/akun/manĝ/an/taku/n/manĝ/ant/a
Prononco per kanaoj:
クンマンヂャン

Bản dịch

eo kunmanĝanti

Cấu trúc dự đoán:
kun/manĝ/ant/iku/n/manĝ/ant/i
Prononco per kanaoj:
クンマンヂャンティ

Bản dịch

eo kunmanĝi

Cấu trúc dự đoán:
kun/manĝ/ikun/man/ĝiku/n/manĝ/i
Prononco per kanaoj:
クンマン

Bản dịch

(?) kunmanĝanto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog