Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
krust//i
Cấu trúc dự đoán:
krust/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

eo krustiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
krust//i
Cấu trúc dự đoán:
krust/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo krustiĝo

Cấu trúc dự đoán:
krust//okrust/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ティーヂョ

Bản dịch

eo krustiĝa

Cấu trúc dự đoán:
krust//a
Prononco per kanaoj:
ティーヂャ

Bản dịch

eo krusto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
krust/o
Prononco per kanaoj:
Laŭ la Universala Vortaro: fr: croute | en: crust | de: Kruste | ru: струпъ | pl: strup.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io krusto

Bản dịch

eo krusta

Cấu trúc dự đoán:
krust/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo krusti

Cấu trúc dự đoán:
krust/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

(?) krustiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog