Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kov/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
kov/e/joko/ve/jokov/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ヴェー

eo kovejo

Từ mục chính:
kov/i
Cấu trúc từ:
kov/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
kov/e/joko/ve/jokov/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo koveja

Cấu trúc dự đoán:
kov/ej/akov/e/jako/ve/ja
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo koveji

Cấu trúc dự đoán:
kov/ej/ikov/e/j/iko/ve/j/i
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo kovi

Từ mục chính:
kov/i
Cấu trúc từ:
kov/i
Cấu trúc dự đoán:
ko/vi
Prononco per kanaoj:
コーヴィ

Bản dịch

eo kovo

Cấu trúc dự đoán:
kov/oko/vo
Prononco per kanaoj:
コーヴォ

Bản dịch

eo kova

Cấu trúc dự đoán:
kov/a
Prononco per kanaoj:
コーヴァ

Bản dịch

(?) kovejo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog