Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kostega

Cấu trúc dự đoán:
kost/eg/a
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo kosta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kost/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo kosti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kost/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo valori (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo kosto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kost/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo prezo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io kosto

    Bản dịch

    • eo ripo (Dịch ngược)
    • ja 肋骨 (Gợi ý tự động)
    • ja あばら骨 (Gợi ý tự động)
    • ja 葉脈 (Gợi ý tự động)
    • eo nervuro (Gợi ý tự động)
    • ja うね (Gợi ý tự động)
    • ja リブ (Gợi ý tự động)
    • ja 補強材 (Gợi ý tự động)
    • ja 肋材 (Gợi ý tự động)
    • en rib (Gợi ý tự động)
    • zh 肋骨 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) kostega

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog