Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kort/eg/an/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/teg/an/okort/eg/a/nokor/teg/a/no
Prononco per kanaoj:
ガー

eo kortegano

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kort/eg/an/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/teg/an/okort/eg/a/nokor/teg/a/no
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

eo kortegana

Cấu trúc dự đoán:
kort/e/ganakor/te/ganakort/eg/an/a
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

eo kortegani

Cấu trúc dự đoán:
kort/eg/an/ikor/teg/an/ikort/eg/a/ni
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

eo kortego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kort/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
kort/egokor/teg/okort/e/go
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo kortega

Cấu trúc từ:
kort/eg/a
Cấu trúc dự đoán:
kor/teg/a
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Ví dụ

eo kortegi

Cấu trúc dự đoán:
kort/eg/ikor/teg/i
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo korto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kort/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io korto

Bản dịch

(?) kortegano

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog