Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
korn/o/hav/a
Cấu trúc dự đoán:
kor/no/hav/akor/n/o/hav/a
Prononco per kanaoj:
ハーヴァ

eo kornohava

Từ mục chính:
hav/i
Cấu trúc từ:
korn/o/hav/a
Cấu trúc dự đoán:
kor/no/hav/akor/n/o/hav/a
Prononco per kanaoj:
ハーヴァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo kornohavi

Cấu trúc dự đoán:
korn/o/hav/ikor/no/hav/ikorn/o/ha/vi
Prononco per kanaoj:
ハーヴィ

Bản dịch

eo kornohavo

Cấu trúc dự đoán:
korn/o/hav/okor/no/hav/okorn/o/ha/vo
Prononco per kanaoj:
ハーヴォ

Bản dịch

(?) kornohava

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog