Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
korn//i
Cấu trúc dự đoán:
korn/i/ĝikor/ni/ĝikor/n//i
Prononco per kanaoj:
ニー

eo korniĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korn//i
Cấu trúc dự đoán:
korn/i/ĝikor/ni/ĝikor/n//i
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

eo korniĝo

Cấu trúc dự đoán:
korn//okorn/i/ĝokor/ni/ĝo
Prononco per kanaoj:
ニーヂョ

Bản dịch

eo korniĝa

Cấu trúc dự đoán:
korn//akor/n//a
Prononco per kanaoj:
ニーヂャ

Bản dịch

eo korno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korn/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/nokor/n/o
Prononco per kanaoj:
Laŭ la Universala Vortaro: fr: corne | en: horn | de: Horn | ru: рогъ | pl: róg.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io korno

Bản dịch

eo korna

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korn/a
Cấu trúc dự đoán:
kor/n/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo korni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korn/i
Cấu trúc dự đoán:
kor/nikor/n/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) korniĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog