Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
kor/id/oko/rid/okor/i/do
Prononco per kanaoj:
リー

eo korido

Cấu trúc dự đoán:
kor/id/oko/rid/okor/i/do
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo koro

Từ mục chính:
kor/o
Cấu trúc từ:
kor/o
Cấu trúc dự đoán:
ko/ro
Prononco per kanaoj:
コー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: cœur | en: heart | de: Herz | ru: сердце | pl: serce.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io koro

Bản dịch

eo kora

Từ mục chính:
kor/o
Cấu trúc từ:
kor/a
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Ví dụ

eo kori

Cấu trúc dự đoán:
kor/i
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

(?) korido

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog