Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
kon/usko/n/us
Prononco per kanaoj:
コー

eo konus/o

Từ chứa gốc "konus"

konuso

Cấu trúc từ:
konus/o
Cấu trúc dự đoán:
kon/us/okon/u/soko/nu/so
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

konusa

konuseto

flamkonuso

lumkonuso

pinkonuso

eo koni

Từ mục chính:
kon/i
Cấu trúc từ:
kon/i
Cấu trúc dự đoán:
ko/niko/n/i
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo koni/?

Từ chứa gốc "koni"

konio

eo kono

Từ mục chính:
kon/i
Cấu trúc từ:
kon/o
Cấu trúc dự đoán:
ko/noko/n/o
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io kono

Bản dịch

eo kona

Cấu trúc từ:
kon/a
Cấu trúc dự đoán:
ko/n/a
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) konus

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog