Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kontaĝ/a
Cấu trúc dự đoán:
kont//a
Prononco per kanaoj:
コンターヂャ

eo kontaĝa

Cấu trúc từ:
kontaĝ/a
Cấu trúc dự đoán:
kont//a
Prononco per kanaoj:
コンターヂャ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kontaĝi

Cấu trúc từ:
kontaĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
kont/aĝikont//ikont/a/ĝi
Prononco per kanaoj:
コンター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kontaĝo

Cấu trúc từ:
kontaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
kont//okont/a/ĝokon/ta/ĝo
Prononco per kanaoj:
コンターヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) kontaĝa

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog