Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
konstru//o
Cấu trúc dự đoán:
konstru/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
コンアージョ

eo konstruaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konstru//o
Cấu trúc dự đoán:
konstru/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
コンアージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo konstruaĵa

Cấu trúc dự đoán:
konstru//a
Prononco per kanaoj:
コンアージャ

Bản dịch

eo konstruaĵi

Cấu trúc dự đoán:
konstru//i
Prononco per kanaoj:
コンアー

Bản dịch

eo konstrui

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konstru/i
Prononco per kanaoj:
コンルー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo konstruo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konstru/o
Prononco per kanaoj:
コンルー

Bản dịch

Ví dụ

eo konstrua

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konstru/a
Prononco per kanaoj:
コンルー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) konstruaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog