Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kompaniulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kompani/ul/o
Cấu trúc dự đoán:
kompani/u/lokom/pan/iu/lokom/pan/i/ul/o
Prononco per kanaoj:
コンパニウー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kompaniano (Nguồn: VES)
  • eo kompanio

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kompani/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kom/pan/iokom/pan/i/o
    Prononco per kanaoj:
    コンパニー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo korporacio (Nguồn: Ssv)
  • eo regio (Nguồn: Ssv)
  • eo asocio (Nguồn: VES)
  • eo societo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io kompanio

    Bản dịch

    • eo kompanio (Dịch ngược)
    • ja 会社 (Gợi ý tự động)
    • ja 仲間 (Gợi ý tự động)
    • ja 一同 (Gợi ý tự động)
    • ja 一行 (Gợi ý tự động)
    • en company (Gợi ý tự động)
    • zh 公司 (Gợi ý tự động)
    • zh 合股 (Gợi ý tự động)
    • zh 合伙 (Gợi ý tự động)
    • zh 结伴 (Gợi ý tự động)

    eo kompanii

    Cấu trúc dự đoán:
    kompani/ikom/pan/i/i
    Prononco per kanaoj:
    コンパニー

    Từ đồng nghĩa

  • eo akompani (Nguồn: VES)
  • (?) kompaniulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog