Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kolor/ig/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
kolor/i/gist/okolor/ig/is/tokolor/i/gis/to
Prononco per kanaoj:
コロ

eo kolorigisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kolor/ig/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
kolor/i/gist/okolor/ig/is/tokolor/i/gis/to
Prononco per kanaoj:
コロ

Bản dịch

eo kolorigista

Cấu trúc dự đoán:
kolor/ig/ist/akolor/i/gist/akolor/ig/is/ta
Prononco per kanaoj:
コロ

Bản dịch

eo kolorigisti

Cấu trúc dự đoán:
kolor/ig/ist/ikolor/i/gist/ikol/or/ig/ist/i
Prononco per kanaoj:
コロティ

Bản dịch

eo kolorigo

Cấu trúc dự đoán:
kolor/ig/okolor/i/gokol/or/ig/o
Prononco per kanaoj:
コロリー

Bản dịch

eo koloriga

Cấu trúc dự đoán:
kolor/ig/akol/or/ig/akol/o/rig/a
Prononco per kanaoj:
コロリー

Bản dịch

eo kolorigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kolor/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
kol/or/ig/ikol/o/rig/iko/lo/rig/i
Prononco per kanaoj:
コロリー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo koloro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kolor/o
Cấu trúc dự đoán:
kol/or/okol/o/roko/lo/ro
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io koloro

Bản dịch

(?) kolorigisto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog