Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kodaĵo

Từ mục chính:
kod/o
Cấu trúc từ:
kod//o
Cấu trúc dự đoán:
kod/a/ĵoko/da/ĵo
Prononco per kanaoj:
ダージョ

Bản dịch

Ví dụ

eo kodaĵa

Cấu trúc dự đoán:
kod//a
Prononco per kanaoj:
ダージャ

Bản dịch

Ví dụ

eo kodi

Từ mục chính:
kod/o
Cấu trúc từ:
kod/i
Cấu trúc dự đoán:
ko/di
Prononco per kanaoj:
コーディ

Bản dịch

eo kodo

Từ mục chính:
kod/o
Cấu trúc từ:
kod/o
Cấu trúc dự đoán:
ko/do
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo koda

Cấu trúc dự đoán:
kod/ako/da
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

(?) kodaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog