Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo koagulaĵo

Cấu trúc từ:
koagul//o
Cấu trúc dự đoán:
koagul/a/ĵoko/ag/ul//oko/a/gul//o
Prononco per kanaoj:
コアグジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo koaguli

Cấu trúc từ:
koagul/i
Cấu trúc dự đoán:
ko/ag/ul/iko/a/gul/iko/ag/u/li
Prononco per kanaoj:
コアグー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) koagulaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog