Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo kateni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
katen/i
Cấu trúc dự đoán:
kat/en/ikat/e/nikat/e/n/i
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo aresti (Nguồn: VES)
  • eo bridi (Nguồn: VES)
  • eo ĉeni (Nguồn: VES)
  • eo fiksi (Nguồn: VES)
  • eo kateno

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    katen/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kat/en/okat/e/nokat/e/n/o
    Prononco per kanaoj:
    テー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo katenoj (Nguồn: VES)
  • eo ĉeno (Nguồn: VES)
  • eo ligilo (Nguồn: VES)
  • eo ŝnuro (Nguồn: VES)
  • eo ligŝnuro (Nguồn: VES)
  • eo jugo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo Markova kateno (Nguồn: ESPDIC)
  • io kateno

    Bản dịch

    io kateno

    Bản dịch

    • eo ĉeno (Dịch ngược)
    • eo kateno (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja チェーン (Gợi ý tự động)
    • ja 連鎖 (Gợi ý tự động)
    • ja ネット局 (Gợi ý tự động)
    • ja 系列 (Gợi ý tự động)
    • en chain (Gợi ý tự động)
    • en string (Gợi ý tự động)
    • zh 链条 (Gợi ý tự động)
    • zh 链子 (Gợi ý tự động)
    • zh 锁链 (Gợi ý tự động)
    • zh 一连串 (Gợi ý tự động)
    • zh 联播 (Gợi ý tự động)
    • ja 手鎖 (Gợi ý tự động)
    • ja 足鎖 (Gợi ý tự động)
    • ja 手かせ (Gợi ý tự động)
    • ja 足かせ (Gợi ý tự động)
    • ja 束縛 (Gợi ý tự động)
    • ja 拘束 (Gợi ý tự động)
    • en chain (Gợi ý tự động)
    • en fetter (Gợi ý tự động)
    • en shackle (Gợi ý tự động)
    • en restraint (Gợi ý tự động)
    • en restriction (Gợi ý tự động)
    • zh 镣铐 (Gợi ý tự động)
    • zh 枷锁 (Gợi ý tự động)
    • zh 束缚 (Gợi ý tự động)

    eo kateno

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    katen/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kat/en/okat/e/nokat/e/n/o
    Prononco per kanaoj:
    テー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo katenoj (Nguồn: VES)
  • eo ĉeno (Nguồn: VES)
  • eo ligilo (Nguồn: VES)
  • eo ŝnuro (Nguồn: VES)
  • eo ligŝnuro (Nguồn: VES)
  • eo jugo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo Markova kateno (Nguồn: ESPDIC)
  • io kateno

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3