Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo juneco

Từ mục chính:
jun/a
Cấu trúc từ:
jun/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
jun/e/coju/ne/coju/n/ec/o
Prononco per kanaoj:
ネーツォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo juneca

Từ mục chính:
jun/a
Cấu trúc từ:
jun/ec/a
Cấu trúc dự đoán:
ju/n/ec/aj/u/n/ec/a
Prononco per kanaoj:
ネーツァ

Bản dịch

eo juna

Từ mục chính:
jun/a
Cấu trúc từ:
jun/a
Cấu trúc dự đoán:
ju/n/aj/u/n/a
Prononco per kanaoj:
ユー
エスペラント語の「juna」は、「若い」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo juni

Cấu trúc từ:
jun/i
Cấu trúc dự đoán:
ju/nij/uniju/n/i
Prononco per kanaoj:
ユー

Từ đồng nghĩa

(?) juneco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog