Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
jun/anju/nanjun/a/n
Prononco per kanaoj:
ユーナン

eo junan/?

Từ chứa gốc "junan"

Junano

junano

eo juna

Từ mục chính:
jun/a
Cấu trúc từ:
jun/a
Cấu trúc dự đoán:
ju/n/aj/u/n/a
Prononco per kanaoj:
ユー
エスペラント語の「juna」は、「若い」を意味します。
Laŭ la Universala Vortaro: fr: jeune | en: young | de: jung | ru: молодой | pl: młody.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo juni/o

Từ chứa gốc "juni"

junio

Cấu trúc từ:
juni/o
Cấu trúc dự đoán:
jun/iojun/i/oju/ni/o
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

junia

junie

eo juni

Cấu trúc từ:
jun/i
Cấu trúc dự đoán:
ju/nij/uniju/n/i
Prononco per kanaoj:
ユー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo juno

Cấu trúc dự đoán:
jun/oju/noju/n/o
Prononco per kanaoj:
ユー

Bản dịch

(?) junan

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog