Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
juĝ/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
juĝ/an/tojuĝ/a/n/to
Prononco per kanaoj:
ヂャン

eo juĝanto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
juĝ/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
juĝ/an/tojuĝ/a/n/to
Prononco per kanaoj:
ヂャン

Bản dịch

eo juĝanta

Cấu trúc dự đoán:
juĝ/ant/ajuĝ/an/tajuĝ/a/n/ta
Prononco per kanaoj:
ヂャン

Bản dịch

eo juĝanti

Cấu trúc dự đoán:
juĝ/ant/i
Prononco per kanaoj:
ヂャンティ

Bản dịch

eo juĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
juĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
ju/ĝij/u/ĝi
Prononco per kanaoj:
ユー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo juĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
juĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ju/ĝoj/u/ĝo
Prononco per kanaoj:
ユーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo juĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
juĝ/a
Prononco per kanaoj:
ユーヂャ

Bản dịch

Ví dụ

(?) juĝanto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog