Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
irit//o
Cấu trúc dự đoán:
irit/i/ĝoir/it//oi/rit//o
Prononco per kanaoj:
イリティーヂョ

eo iritiĝo

Cấu trúc từ:
irit//o
Cấu trúc dự đoán:
irit/i/ĝoir/it//oi/rit//o
Prononco per kanaoj:
イリティーヂョ

Bản dịch

eo iritiĝa

Cấu trúc dự đoán:
irit//air/it//ai/rit//a
Prononco per kanaoj:
イリティーヂャ

Bản dịch

eo iritiĝi

Cấu trúc dự đoán:
irit//iirit/i/ĝiir/it//i
Prononco per kanaoj:
イリティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo irito

Cấu trúc dự đoán:
irit/oir/it/oi/rit/o
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo irita

Cấu trúc dự đoán:
irit/air/it/ai/rit/a
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo iriti

Cấu trúc từ:
irit/i
Cấu trúc dự đoán:
ir/it/ii/rit/i
Prononco per kanaoj:
リーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) iritiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog