Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hund//o
Cấu trúc dự đoán:
hund/a/ĉohun/da/ĉohu/n/da/ĉo
Prononco per kanaoj:
フンダーチョ

eo hundaĉo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hund//o
Cấu trúc dự đoán:
hund/a/ĉohun/da/ĉohu/n/da/ĉo
Prononco per kanaoj:
フンダーチョ

Bản dịch

eo hundaĉa

Cấu trúc dự đoán:
hund//a
Prononco per kanaoj:
フンダーチャ

Bản dịch

eo hundaĉi

Cấu trúc dự đoán:
hund//ihund/a/ĉihun/da/ĉi
Prononco per kanaoj:
フンダー

Bản dịch

eo hundo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hund/o
Cấu trúc dự đoán:
hun/dohu/n/do
Prononco per kanaoj:
フン
エスペラント語の「hundo」は、「犬」を意味します。
Laŭ la Universala Vortaro: fr: chien | en: dog | de: Hund | ru: песъ, собака | pl: pies.

Bản dịch

Ví dụ

io hundo

Bản dịch

eo hunda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hund/a
Cấu trúc dự đoán:
hun/dahu/n/da
Prononco per kanaoj:
フン

Bản dịch

Ví dụ

eo hundi

Cấu trúc dự đoán:
hund/ihun/dihu/n/di
Prononco per kanaoj:
フンディ

Bản dịch

(?) hundaĉo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog