Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
hum/anhu/manhum/a/n
Prononco per kanaoj:
フーマン

eo human/a

Từ chứa gốc "human"

humana

Cấu trúc từ:
human/a
Cấu trúc dự đoán:
hu/manahum/an/ahu/man/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

humaneco

humanigi

humanisma

humanismo

humanisto

malhumana

en human

Pronunciation: /ˈhjuː.mən/

Bản dịch

eo huma

Cấu trúc dự đoán:
hum/a
Prononco per kanaoj:
フー

Bản dịch

eo humi

Cấu trúc dự đoán:
hum/ihu/mi
Prononco per kanaoj:
フー

Bản dịch

eo humo

Từ mục chính:
hum/o
Cấu trúc từ:
hum/o
Cấu trúc dự đoán:
hu/mo
Prononco per kanaoj:
フー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) human

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog