Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hom/id/o
Cấu trúc dự đoán:
hom/i/doho/mi/do
Prononco per kanaoj:
ミー

eo homido

Từ mục chính:
hom/o
Cấu trúc từ:
hom/id/o
Cấu trúc dự đoán:
hom/i/doho/mi/do
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo homida

Cấu trúc dự đoán:
hom/id/ahom/i/daho/mi/da
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

eo homidi

Cấu trúc dự đoán:
hom/id/ihom/i/diho/mi/di
Prononco per kanaoj:
ミーディ

Bản dịch

eo homo

Từ mục chính:
hom/o
Cấu trúc từ:
hom/o
Cấu trúc dự đoán:
ho/mo
Prononco per kanaoj:
ホー
エスペラント語の「homo」は、「人間」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io homo

Bản dịch

eo homa

Từ mục chính:
hom/o
Cấu trúc từ:
hom/a
Prononco per kanaoj:
ホー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo homi

Cấu trúc dự đoán:
hom/iho/mi
Prononco per kanaoj:
ホー

Bản dịch

(?) homido

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog