Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hok/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
hok/in/goho/kin/gohok/i/n/go
Prononco per kanaoj:
キン

eo hokingo

Từ mục chính:
hok/o
Cấu trúc từ:
hok/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
hok/in/goho/kin/gohok/i/n/go
Prononco per kanaoj:
キン

Bản dịch

eo hokinga

Cấu trúc dự đoán:
hok/ing/a
Prononco per kanaoj:
キン

Bản dịch

eo hokingi

Cấu trúc dự đoán:
hok/ing/i
Prononco per kanaoj:
キン

Bản dịch

eo hoko

Từ mục chính:
hok/o
Cấu trúc từ:
hok/o
Cấu trúc dự đoán:
ho/ko
Prononco per kanaoj:
ホー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io hoko

Bản dịch

eo hoka

Từ mục chính:
hok/o
Cấu trúc từ:
hok/a
Prononco per kanaoj:
ホー

Bản dịch

Ví dụ

eo hoki

Từ mục chính:
hok/o
Cấu trúc từ:
hok/i
Prononco per kanaoj:
ホー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) hokingo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog