Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hist/o
Cấu trúc dự đoán:
his/to
Prononco per kanaoj:

eo histo

Cấu trúc từ:
hist/o
Cấu trúc dự đoán:
his/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo hista

Cấu trúc dự đoán:
hist/ahis/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo histi

Cấu trúc dự đoán:
hist/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

(?) histo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog