Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hero/a
Cấu trúc dự đoán:
he/ro/a
Prononco per kanaoj:
ロー

eo heroa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hero/a
Cấu trúc dự đoán:
he/ro/a
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo heroi

Cấu trúc dự đoán:
hero/ihe/ro/i
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

eo heroo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hero/o
Cấu trúc dự đoán:
he/ro/o
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io heroo

Bản dịch

(?) heroa

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog