Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
hered//o/jhered/a/ĵo/jhe/re/da/ĵo/j
Prononco per kanaoj:
ヘレダージョ

eo heredaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hered//o
Cấu trúc dự đoán:
hered/a/ĵohe/re/da/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヘレダージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo heredaĵa

Cấu trúc dự đoán:
hered//a
Prononco per kanaoj:
ヘレダージャ

Bản dịch

eo heredaĵi

Cấu trúc dự đoán:
hered//i
Prononco per kanaoj:
ヘレダー

Bản dịch

eo heredi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hered/i
Cấu trúc dự đoán:
he/re/di
Prononco per kanaoj:
レーディ

Bản dịch

eo heredo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hered/o
Cấu trúc dự đoán:
he/re/do
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

eo hereda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hered/a
Cấu trúc dự đoán:
he/re/da
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

Ví dụ

(?) heredaĵoj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog