Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
hel//i
Cấu trúc dự đoán:
hel/i/ĝihe/li/ĝi
Prononco per kanaoj:

eo heliĝi

Từ mục chính:
hel/a
Cấu trúc từ:
hel//i
Cấu trúc dự đoán:
hel/i/ĝihe/li/ĝi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo heliĝo

Cấu trúc dự đoán:
hel//ohel/i/ĝohe/li/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂョ

Bản dịch

eo heliĝa

Cấu trúc dự đoán:
hel//a
Prononco per kanaoj:
ヂャ

Bản dịch

eo helo

Cấu trúc dự đoán:
hel/ohe/lo
Prononco per kanaoj:
ヘー

Bản dịch

eo hela

Từ mục chính:
hel/a
Cấu trúc từ:
hel/a
Cấu trúc dự đoán:
he/la
Prononco per kanaoj:
ヘー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo heli

Cấu trúc dự đoán:
hel/ihe/li
Prononco per kanaoj:
ヘー

Bản dịch

(?) heliĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog