Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo hejmeca

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hejm/ec/a
Prononco per kanaoj:
メーツァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo hejmo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hejm/o
Cấu trúc dự đoán:
he/j/mo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo hejma

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hejm/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

eo hejmi

Cấu trúc dự đoán:
hejm/ihe/j/mi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) hejmeca

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog