Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
gum/it/a
Cấu trúc dự đoán:
gum/i/ta
Prononco per kanaoj:
ミー

eo gumita

Từ mục chính:
gum/o
Cấu trúc từ:
gum/it/a
Cấu trúc dự đoán:
gum/i/ta
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

eo gumiti

Cấu trúc dự đoán:
gum/it/i
Prononco per kanaoj:
ミーティ

Bản dịch

eo gumito

Cấu trúc dự đoán:
gum/it/ogum/i/to
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

eo gumi

Từ mục chính:
gum/o
Cấu trúc từ:
gum/i
Prononco per kanaoj:
グー

Bản dịch

eo gumo

Từ mục chính:
gum/o
Cấu trúc từ:
gum/o
Prononco per kanaoj:
グー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: gomme | en: gum, mucilage | de: Gummi | ru: гумми, камедь | pl: guma.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io gumo

Bản dịch

eo guma

Cấu trúc dự đoán:
gum/a
Prononco per kanaoj:
グー

Bản dịch

(?) gumita

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog