Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
gros/o
Prononco per kanaoj:
ロー

eo groso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gros/o
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Ví dụ

eo grosa

Cấu trúc dự đoán:
gros/a
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

io grosa

Bản dịch

eo grosi

Cấu trúc dự đoán:
gros/i
Prononco per kanaoj:
ロースィ

Bản dịch

(?) groso

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog