Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
griot/o
Cấu trúc dự đoán:
gri/ot/ogri/o/to
Prononco per kanaoj:
オー

eo grioto

Cấu trúc từ:
griot/o
Cấu trúc dự đoán:
gri/ot/ogri/o/to
Prononco per kanaoj:
オー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo grii

Cấu trúc dự đoán:
gri/i
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo grio

Từ mục chính:
gri/o
Cấu trúc từ:
gri/o
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo gria

Cấu trúc dự đoán:
gri/a
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

(?) grioto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog