Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
gras//ogras/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
スィーヂョ

eo grasiĝo

Cấu trúc dự đoán:
gras//ogras/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
スィーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo grasiĝa

Cấu trúc dự đoán:
gras//a
Prononco per kanaoj:
スィーヂャ

Bản dịch

eo grasiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras//i
Cấu trúc dự đoán:
gras/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
スィー

Bản dịch

eo graso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras/o
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io graso

Bản dịch

eo grasa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras/a
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo grasi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras/i
Prononco per kanaoj:
ラースィ

Bản dịch

(?) grasiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog