Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

・Kajero helpas komprenon per pluraj lingvoj, montrante ĉefe ekzemplojn kaj rilatajn vortojn anstataŭ difinojn.
・Kajeroは、複数の言語を手がかりに理解を深められるよう、語義よりも訳例・用例・関連語を中心に示しています。

Cấu trúc từ:
glor//i
Cấu trúc dự đoán:
glor/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リー

eo gloriĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glor//i
Cấu trúc dự đoán:
glor/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo gloriĝo

Cấu trúc dự đoán:
glor//oglor/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
リーヂョ

Bản dịch

eo gloriĝa

Cấu trúc dự đoán:
glor//a
Prononco per kanaoj:
リーヂャ

Bản dịch

eo gloro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glor/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo glora

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glor/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo glori

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glor/i
Prononco per kanaoj:
Laŭ la Universala Vortaro: fr: glorifier | en: glory | de: rühmen, preisen | ru: славить | pl: wysławiać.

Bản dịch

Ví dụ

(?) gloriĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog