Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
glob/et/o
Cấu trúc dự đoán:
glob/e/to
Prononco per kanaoj:
ベー

eo globeto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glob/et/o
Cấu trúc dự đoán:
glob/e/to
Prononco per kanaoj:
ベー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo globeta

Cấu trúc dự đoán:
glob/et/aglob/e/ta
Prononco per kanaoj:
ベー

Bản dịch

eo globeti

Cấu trúc dự đoán:
glob/et/i
Prononco per kanaoj:
ベーティ

Bản dịch

eo globo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glob/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io globo

Bản dịch

eo globa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glob/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo globi

Cấu trúc dự đoán:
glob/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) globeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog