Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
glav/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
glav/in/goglav/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ヴィン

eo glavingo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glav/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
glav/in/goglav/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ヴィン

Bản dịch

eo glavinga

Cấu trúc dự đoán:
glav/ing/a
Prononco per kanaoj:
ヴィン

Bản dịch

eo glavingi

Cấu trúc dự đoán:
glav/ing/i
Prononco per kanaoj:
ヴィン

Bản dịch

eo glavo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glav/o
Prononco per kanaoj:
ヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io glavo

Bản dịch

eo glava

Cấu trúc dự đoán:
glav/a
Prononco per kanaoj:
ヴァ

Bản dịch

eo glavi

Cấu trúc dự đoán:
glav/i
Prononco per kanaoj:
ヴィ

Bản dịch

(?) glavingo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog