Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo glaseto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glas/et/o
Cấu trúc dự đoán:
glas/e/to
Prononco per kanaoj:
セー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kaliko (Nguồn: VES)
  • eo glaso

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    glas/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo taso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo glaso da akvo (Nguồn: 开放)
  • eo tintigi glasojn (グラスを打ち合わせて) (Nguồn: pejv)
  • io glaso

    Bản dịch

    • eo glaso (Dịch ngược)
    • ja コップ (Gợi ý tự động)
    • ja グラス (Gợi ý tự động)
    • io kupo (Gợi ý tự động)
    • en glass (Gợi ý tự động)
    • zh 杯子 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 玻璃杯 (Gợi ý tự động)

    eo glasa

    Cấu trúc dự đoán:
    glas/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3