Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
glaci//i
Cấu trúc dự đoán:
glaci/i/ĝiglac/i//iglac/i/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ツィイー

eo glaciiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glaci//i
Cấu trúc dự đoán:
glaci/i/ĝiglac/i//iglac/i/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ツィイー

Bản dịch

eo glaciiĝo

Cấu trúc dự đoán:
glaci//oglaci/i/ĝoglac/i//o
Prononco per kanaoj:
ツィイーヂョ

Bản dịch

eo glaciiĝa

Cấu trúc dự đoán:
glaci//aglac/i//a
Prononco per kanaoj:
ツィイーヂャ

Bản dịch

eo glacio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glaci/o
Cấu trúc dự đoán:
glac/ioglac/i/o
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io glacio

Bản dịch

eo glacia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glaci/a
Cấu trúc dự đoán:
glac/iaglac/i/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo glacii

Cấu trúc dự đoán:
glaci/iglac/i/i
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

(?) glaciiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog