Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
gis//o
Cấu trúc dự đoán:
gis/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
サージョ

eo gisaĵo

Cấu trúc từ:
gis//o
Cấu trúc dự đoán:
gis/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
サージョ

Bản dịch

eo gisaĵa

Cấu trúc dự đoán:
gis//a
Prononco per kanaoj:
サージャ

Bản dịch

eo gisaĵi

Cấu trúc dự đoán:
gis//i
Prononco per kanaoj:
サー

Bản dịch

eo gisi

Cấu trúc từ:
gis/i
Prononco per kanaoj:
ギースィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo giso

Cấu trúc từ:
gis/o
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo gisa

Cấu trúc dự đoán:
gis/a
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

(?) gisaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog