Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo gigantismo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gigant/ism/o
Cấu trúc dự đoán:
gigant/is/mogiga/n/tis/mo
Prononco per kanaoj:
ギガンティ

Bản dịch

eo giganto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gigant/o
Cấu trúc dự đoán:
giga/n/to
Prononco per kanaoj:
ガン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io giganto

Bản dịch

eo giganta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gigant/a
Cấu trúc dự đoán:
giga/n/ta
Prononco per kanaoj:
ガン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io giganta

Bản dịch

(?) gigantismo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog