Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
geolog/o
Cấu trúc dự đoán:
ge/olog/oge/o/log/oge/ol/o/go
Prononco per kanaoj:
ゲオ

eo geologo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
geolog/o
Cấu trúc dự đoán:
ge/olog/oge/o/log/oge/ol/o/go
Prononco per kanaoj:
ゲオ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io geologo

Bản dịch

eo geologa

Cấu trúc dự đoán:
geolog/age/olog/age/o/log/a
Prononco per kanaoj:
ゲオ

Bản dịch

eo geologi/o

Từ chứa gốc "geologi"

geologio

Cấu trúc từ:
geologi/o
Cấu trúc dự đoán:
geolog/iogeolog/i/oge/ologi/o
Prononco per kanaoj:
ゲオロギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

geologia

eo geologi

Cấu trúc dự đoán:
geolog/ige/ologige/olog/i
Prononco per kanaoj:
ゲオ

Bản dịch

(?) geologo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog