Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo gambito

Cấu trúc từ:
gambit/o
Cấu trúc dự đoán:
gambi/togamb/it/ogam/bit/o
Prononco per kanaoj:
ガンビー

Bản dịch

eo gambi/?

Từ chứa gốc "gambi"

Gambio

gambio

eo gambo

Cấu trúc từ:
gamb/o
Cấu trúc dự đoán:
gam/bo
Prononco per kanaoj:
ガン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kruro (Nguồn: Ssv)
  • eo piedo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kruro (Nguồn: pejv)
  • io gambo

    Bản dịch

    • eo gambo (Dịch ngược)
    • ja 下肢 (Gợi ý tự động)
    • ja 脚部 (Gợi ý tự động)
    • en leg (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • fr jambe (Gợi ý tự động)

    (?) gambito

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog