Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
gaj/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
gaj/e/co
Prononco per kanaoj:
イェーツォ

eo gajeco

Từ mục chính:
gaj/a
Cấu trúc từ:
gaj/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
gaj/e/co
Prononco per kanaoj:
イェーツォ

Bản dịch

eo gajeco

Từ mục chính:
gaj/o
Cấu trúc từ:
gaj/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
gaj/e/co
Prononco per kanaoj:
イェーツォ

eo gajeca

Cấu trúc dự đoán:
gaj/ec/a
Prononco per kanaoj:
イェーツァ

Bản dịch

eo gajeci

Cấu trúc dự đoán:
gaj/ec/igaj/e/ci
Prononco per kanaoj:
イェーツィ

Bản dịch

eo gaja

Từ mục chính:
gaj/a
Cấu trúc từ:
gaj/a
Prononco per kanaoj:
ガー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: gai | en: gay, glad | de: lustig, fröhlich | ru: веселый | pl: wesoły.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo gaja

Từ mục chính:
gaj/o
Cấu trúc từ:
gaj/a
Prononco per kanaoj:
ガー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: gai | en: gay, glad | de: lustig, fröhlich | ru: веселый | pl: wesoły.

eo gaji

Từ mục chính:
gaj/a
Cấu trúc từ:
gaj/i
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo gaji

Từ mục chính:
gaj/o
Cấu trúc từ:
gaj/i
Prononco per kanaoj:
ガー

eo gajo

Cấu trúc dự đoán:
gaj/o
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

io gajo

Bản dịch

(?) gajeco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog