Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
gag/i
Prononco per kanaoj:
ガー

eo gagi

Cấu trúc dự đoán:
gag/i
Prononco per kanaoj:
ガー

Từ đồng nghĩa

  • eo gaki (Nguồn: VES)
  • eo anserbleki (Nguồn: VES)
  • eo gago

    Cấu trúc từ:
    gag/o
    Prononco per kanaoj:
    ガー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

    (?) gagi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog