Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fungus/o
Cấu trúc dự đoán:
fung/us/ofung/u/so
Prononco per kanaoj:
グー

eo funguso

Cấu trúc từ:
fungus/o
Cấu trúc dự đoán:
fung/us/ofung/u/so
Prononco per kanaoj:
グー

Bản dịch

eo fungusa

Cấu trúc dự đoán:
fungus/afung/us/a
Prononco per kanaoj:
グー

Bản dịch

eo fungusi

Cấu trúc dự đoán:
fungus/ifung/us/ifung/u/si
Prononco per kanaoj:
グースィ

Bản dịch

(?) funguso

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog